Khí hậu Dallas

Dữ liệu khí hậu của Dallas (Sân bay Dallas Love) 1981−2010, cực độ 1913−nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)88
(31)
95
(35)
97
(36)
100
(38)
103
(39)
112
(44)
111
(44)
111
(44)
110
(43)
100
(38)
89
(32)
89
(32)
112
(44)
Trung bình cao °F (°C)56.8
(13.8)
60.8
(16.0)
68.7
(20.4)
76.7
(24.8)
84.2
(29.0)
91.6
(33.1)
96.0
(35.6)
96.4
(35.6)
88.7
(31.5)
78.5
(25.8)
67.1
(19.5)
57.5
(14.2)
76,9
(24,9)
Trung bình thấp, °F (°C)37.3
(2.9)
41.1
(5.1)
48.5
(9.2)
56.2
(13.4)
65.4
(18.6)
72.8
(22.7)
76.7
(24.8)
76.8
(24.9)
69.0
(20.6)
58.2
(14.6)
47.6
(8.7)
38.5
(3.6)
57,3
(14,1)
Thấp kỉ lục, °F (°C)−3
(−19)
2
(−17)
11
(−12)
30
(−1)
39
(4)
53
(12)
56
(13)
57
(14)
36
(2)
26
(−3)
17
(−8)
1
(−17)
−3
(−19)
Giáng thủy inch (mm)2.06
(52.3)
2.59
(65.8)
3.49
(88.6)
3.07
(78)
4.92
(125)
4.11
(104.4)
2.21
(56.1)
1.87
(47.5)
2.84
(72.1)
4.79
(121.7)
2.88
(73.2)
2.74
(69.6)
37,57
(954,3)
Lượng tuyết rơi inch (cm)0.5
(1.3)
0.6
(1.5)
0.1
(0.3)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
trace0.3
(0.8)
1,5
(3,8)
độ ẩm67.566.463.765.369.765.859.859.566.565.767.467.565,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)6.76.57.66.79.78.04.94.65.37.56.66.680,7
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)0.50.20.20.00.00.00.00.00.00.00.10.31,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng183.5178.3227.7236.0258.4297.8332.4304.5246.2228.1183.8173.02.849,7
Tỷ lệ khả chiếu58586161606976746665595664
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[1][2][3]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dallas ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... ftp://ftp.ncdc.noaa.gov/pub/data/normals/1981-2010... http://www.dallascityhall.com/ http://www.census.gov/Press-Release/www/2007/cb07-... http://www.census.gov/population/www/estimates/met... http://www.nws.noaa.gov/climate/xmacis.php?wfo=fwd http://www.un.org/esa/population/publications/wup2... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Dallas...